Máy bơm Shimge được nhập khẩu từ Trung quốc, là hãng máy bơm
rất đa dạng, từ bơm chìm nước thải, bơm ly tâm trục ngang, bơm dân dụng. Trong
đó sản phẩm chủ lực là dòng máy bơm trục đứng Shimge.
Máy bơm trục đứng Shimge có cột áp cao, chuyên dùng trong hệ
thống bơm bù áp cho phòng cháy chữa cháy, hoặc dùng bơm nước áp lực, xịt rửa béc.
Bơm trục đứng đa tầng cánh Shimge có cấu tạo đặc biệt, tùy
vào nhu cầu quý khách chọn cột áp cao hoặc thấp, sẽ tương ứng với số cánh bơm
trong máy bơm.
Dòng trục đứng Shimge được chế tạo từ buồng bơm đến cánh bơm
đều bằng Inox, tăng tuổi thọ sử dụng và giúp nguồn nước sạch hơn, không bị bẩn
do rỉ sét.
Model Shimge BL làm từ Inox đến mặt bích cũng là Inox, trong
khi dòng Shimge BLT với mặt bích bằng gang, với giá thành thấp hơn.
Tuy sản xuất từ Trung Quốc, tuy nhiên chất lượng không hề
thua kém các sản phẩm của các hãng khác. Với chứng nhận CO, CQ đầy đủ, sẽ là
nguồn cung cấp bơm trục đứng tối ưu cho quý khách.
BẢNG BÁO GIÁ BƠM SHIMGE
|
(GIÁ TRÊN ĐÃ BAO
GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 19-03-2016) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MODEL |
CÔNG
SUẤT |
Q |
H |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
HÌNH ẢNH |
KW |
V |
M3/H |
M |
BƠM TRỤC ĐỨNG ĐẦU VÀO - ĐẦU RA BẰNG INOX 304 SHIMGE ( VỎ,
CÁNH INOX 304) NƯỚC NÓNG
|
1 |
BL2-11 |
1.1 |
380 |
1.0-3.5 |
41-95 |
6,888,000 |
|
2 |
BL2-11 |
1.1 |
220 |
7,308,000 |
3 |
BL2-13 |
1.5 |
380 |
1.0-3.5 |
49-113 |
7,308,000 |
4 |
BL2-13 |
1.5 |
220 |
7,728,000 |
5 |
BL2-15 |
1.5 |
380 |
1.0-3.5 |
56-130 |
7,728,000 |
6 |
BL2-15 |
1.5 |
220 |
8,064,000 |
7 |
BL2-18 |
2.2 |
380 |
1.0-3.5 |
71-156 |
8,148,000 |
8 |
BL2-18 |
2.2 |
220 |
8,652,000 |
9 |
BL2-22 |
2.2 |
380 |
1.0-3.5 |
85-192 |
9,156,000 |
10 |
BL2-22 |
2.2 |
220 |
9,660,000 |
11 |
BL4-12 |
2.2 |
380 |
1.5-8.0 |
38-111 |
7,812,000 |
12 |
BL4-12 |
2.2 |
220 |
8,316,000 |
13 |
BL4-16 |
3 |
380 |
1.5-8.0 |
51-148 |
9,408,000 |
14 |
BL4-19 |
4 |
380 |
1.5-8.0 |
62-178 |
11,760,000 |
15 |
BL4-22 |
4 |
380 |
1.5-8.0 |
73-205 |
13,188,000 |
16 |
BL8-16 |
5.5 |
380 |
5.0-12 |
104-162 |
18,984,000 |
17 |
BL8-18 |
7.5 |
380 |
5.0-12 |
117-182 |
20,496,000 |
18 |
BL12-12 |
7.5 |
380 |
7.0-15 |
96-143 |
19,404,000 |
19 |
BL16-12 |
11 |
380 |
8.0-22 |
105-167 |
23,688,000 |
20 |
BL16-14 |
15 |
380 |
8.0-22 |
122-194 |
25,704,000 |
21 |
BL
20-14 |
15 |
380 |
14-30 |
104-185 |
32,424,000 |
BƠM TRỤC ĐỨNG ĐẦU VÀO - ĐẦU RA BẰNG GANG SHIMGE( VỎ,
CÁNH INOX 304)
|
22 |
BLT2-11 |
1.1 |
380 |
1.0-3.5 |
41-95 |
6,262,000 |
|
23 |
BLT2-13 |
1.5 |
380 |
1.0-3.5 |
49-113 |
6,720,000 |
24 |
BLT2-15 |
1.5 |
380 |
1.0-3.5 |
56-130 |
7,140,000 |
25 |
BLT2-18 |
2.2 |
380 |
1.0-3.5 |
71-156 |
7,644,000 |
26 |
BLT2-22 |
2.2 |
380 |
1.0-3.5 |
85-192 |
8,652,000 |
27 |
BLT4-8 |
1.5 |
380 |
1.5-8.0 |
25-72 |
6,216,000 |
28 |
BLT4-12 |
2.2 |
380 |
1.5-8.0 |
38-111 |
7,308,000 |
29 |
BLT4-16 |
3 |
380 |
1.5-8.0 |
51-148 |
8,904,000 |
30 |
BLT4-19 |
4 |
380 |
1.5-8.0 |
62-178 |
11,340,000 |
31 |
BLT4-22 |
4 |
380 |
1.5-8.0 |
73-205 |
13,104,000 |
32 |
BLT8-8 |
3 |
380 |
5.0-12 |
52-81 |
9,744,000 |
33 |
BLT8-16 |
5.5 |
380 |
5.0-12 |
104-162 |
18,144,000 |
34 |
BLT8-18 |
7.5 |
380 |
5.0-12 |
117-182 |
19,824,000 |
35 |
BLT12-14 |
11 |
380 |
7.0-15 |
112-168 |
21,168,000 |
36 |
BLT16-4 |
4 |
380 |
8.0-22 |
34-56 |
12,012,000 |
37 |
BLT16-6 |
5.5 |
380 |
8.0-22 |
52-83 |
15,792,000 |
38 |
BLT16-8 |
7.5 |
380 |
8.0-22 |
70-111 |
17,640,000 |
39 |
BLT16-12 |
11 |
380 |
8.0-22 |
105-167 |
23,100,000 |
40 |
BLT16-14 |
15 |
380 |
8.0-22 |
122-194 |
25,116,000 |
41 |
BLT20-14 |
15 |
380 |
14-30 |
104-185 |
30,072,000 |
42 |
BLT32-4 |
7.5 |
380 |
16-40 |
37-72 |
22,260,000 |
43 |
BLT32-6 |
11 |
380 |
16-40 |
57-180 |
27,384,000 |
44 |
BLT45-4 |
15 |
380 |
25-55 |
62-95 |
39,396,000 |
BƠM TRỤC NGANG ĐA TẦNG CÁNH SHIMGE ( VỎ, CÁNH INOX 304)
|
45 |
BW2-4 |
0.55 |
220 |
0.5-3.5 |
17-36 |
3,108,000 |
|
46 |
BW2-6 |
0.75 |
220 |
0.5-3.5 |
25-54 |
4,200,000 |
47 |
BW2-6 |
0.75 |
380 |
0.5-3.5 |
25-54 |
3,864,000 |
48 |
BW4-4 |
0.75 |
220 |
1.0-7.0 |
14-38 |
3,696,000 |
49 |
BW8-4 |
1.5 |
380 |
5.0-11 |
22.5-39 |
6,300,000 |
50 |
BW8-5 |
2.2 |
380 |
5.0-11 |
28-49 |
7,560,000 |
51 |
BWJ4-6 |
1.1 |
220 |
1.0-7.0 |
21-57 |
4,536,000 |
|
52 |
BWJ4-6 |
1.1 |
380 |
1.0-7.0 |
21-57 |
4,116,000 |
53 |
JET370 |
0.37 |
220 |
0.3-3.3 |
30-Oct |
1,428,000 |
|
54 |
JET550 |
0.55 |
220 |
0.3-3.6 |
16-33 |
1,903,000 |
55 |
JET750 |
0.75 |
220 |
0.3-4.5 |
18-38 |
2,102,000 |
56 |
JET1100 |
1.1 |
220 |
0.3-5.2 |
22-46 |
2,397,000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SHIMGE
|
|
57 |
WSD75/35 |
0.75 |
220 |
22 |
10 |
3,586,000 |
|
58 |
WSD75/35T |
0.75 |
220 |
22 |
9.5 |
3,314,000 |
|
59 |
QDX1.5-17-0.37 |
0.37 |
220 |
6 |
17.5 |
1,384,000 |
60 |
QDX1.5-32-0.75 |
0.75 |
220 |
6 |
32.5 |
1,903,000 |
61 |
WQK15-12-1.5 |
1.5 |
380 |
30 |
18 |
3,772,000 |
|
62 |
WQK18-15-2.2 |
2.2 |
380 |
60 |
20 |
4,534,000 |
|
63 |
WQK30-18-3.7 |
3.7 |
380 |
65 |
21 |
8,349,000 |
|
PHỤ KIỆN |
64 |
PS-01B |
Pmax=10
bar, P khởi động từ 1.5-3.5 bar |
493,000 |
|
65 |
PS-01 |
Pmax=10
bar, P khởi động tại 1.2,1.5,2.2 bar |
606,000 |
|
Ghi chú: |
- Giá trên đã bao
gồm thuế VAT 10% |
- Xuất xứ : China;
CO, CQ đầy đủ |
- Bảo hành: 12
tháng |